Shipping containers là gì và tại sao chúng lại đóng vai trò quan trọng đến vậy trong ngành logistics toàn cầu? Trong suốt hơn nửa thế kỷ qua, container vận chuyển đã thay đổi cách con người luân chuyển hàng hóa, không chỉ bằng đường biển mà còn trong vận tải đa phương thức kết hợp đường bộ, đường sắt và cả hàng không. Đây không chỉ là giải pháp đóng gói, mà còn là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng quốc tế, kết nối hàng hóa từ nhà máy đến tận tay người tiêu dùng. Bài viết này VẬN TẢI THY sẽ giúp bạn hình dung trọn vẹn về khái niệm, cấu tạo, phân loại, kích thước và ứng dụng thực tế của loại thiết bị vận tải tưởng như đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng này.
Shipping container là gì? Vai trò trong logistics hiện đại

Shipping container, hay còn gọi là container vận chuyển hàng hóa, là một cấu kiện hình khối kín, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm chứa đựng hàng hóa trong quá trình vận tải. Chúng được làm từ thép chống gỉ hoặc hợp kim bền bỉ, có khả năng chịu lực và chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt trong suốt quá trình luân chuyển trên toàn cầu.
Vai trò lớn nhất của shipping container nằm ở việc chuẩn hóa vận tải. Thay vì hàng trăm hình dạng, kích thước thùng đóng gói khác nhau, container giúp đồng nhất phương pháp vận chuyển, từ đó tăng tốc độ giao hàng, giảm chi phí xếp dỡ và hạn chế rủi ro hư hỏng. Tất cả các hệ thống cẩu tại cảng biển, xe tải, tàu hỏa đều được thiết kế tương thích với kích thước container tiêu chuẩn ISO, tạo nên một mạng lưới vận chuyển xuyên lục địa hiệu quả.
Ngoài ra, container cũng đóng vai trò như một mắt xích trung gian quan trọng trong quy trình logistics hiện đại: từ lưu trữ, đóng gói, đến vận tải và thậm chí là cả thanh toán điện tử nhờ mã số container. Chính vì vậy, hiểu đúng về shipping container là nền tảng quan trọng để tối ưu chuỗi cung ứng và vận hành doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Cấu tạo tiêu chuẩn của một container vận chuyển hàng hóa

Cấu tạo của một shipping container tưởng chừng đơn giản nhưng lại được thiết kế kỹ lưỡng theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm đáp ứng yêu cầu chịu tải, an toàn, chống nước và dễ thao tác trong quá trình vận chuyển.
Các bộ phận chính của container:
Bộ phận | Mô tả chức năng |
Khung chính (Main Frame) | Là bộ phận chịu lực chính, làm từ thép cường lực, giữ cố định toàn bộ kết cấu container |
Sàn container (Floor) | Làm từ gỗ dán công nghiệp dày khoảng 28 mm, được gia cố bằng khung thép bên dưới |
Tường và mái (Wall & Roof) | Tôn sóng thép chống gỉ, giúp tăng độ cứng và thoát nước dễ dàng |
Cửa container (Door) | Gồm hai cánh lớn, có khóa an toàn và gioăng cao su chống nước |
Góc nâng (Corner casting) | Các lỗ móc tại 8 góc giúp cẩu, xếp chồng và gắn container lên phương tiện vận tải |
Ngoài ra, một số container chuyên dụng còn có thêm hệ thống thông gió, làm lạnh hoặc cách nhiệt tùy theo nhu cầu sử dụng (ví dụ: container lạnh, container cách nhiệt).
Sự tối ưu trong thiết kế giúp container có thể sử dụng liên tục từ 10 đến 15 năm, thậm chí lâu hơn nếu được bảo trì tốt.
Phân loại container phổ biến hiện nay
Container vận chuyển hàng hóa ngày nay không còn đơn thuần là thùng chứa mà đã trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tùy theo loại hàng và điều kiện bảo quản, container được chia thành nhiều loại chuyên biệt, mỗi loại mang đặc điểm thiết kế và chức năng riêng. Việc hiểu rõ phân loại giúp doanh nghiệp lựa chọn chính xác, tối ưu chi phí và bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Phân loại theo chức năng sử dụng
Container khô (Dry Container)

Là loại phổ biến nhất, chiếm hơn 80% tổng số container toàn cầu. Thích hợp với hàng khô, hàng tiêu dùng, thực phẩm đóng gói, vải vóc, máy móc nhẹ… Loại container này có thiết kế kín, bảo vệ hàng khỏi độ ẩm và bụi bẩn.
→ Ứng dụng: Chuyển phát nhanh, hàng điện tử, hàng tiêu dùng.
Container lạnh (Reefer Container)

Trang bị hệ thống làm lạnh giúp giữ nhiệt độ ổn định từ -25°C đến +25°C. Dùng để vận chuyển trái cây, rau củ, thịt cá, vacxin, dược phẩm… Yêu cầu phải cấp điện khi vận chuyển và tại kho.
→ Ứng dụng: Chuỗi cung ứng lạnh (cold chain), dược phẩm, thực phẩm xuất khẩu.
Container mở nóc (Open Top Container):

Không có mái, thay bằng bạt phủ PVC có thể tháo rời. Cho phép chất hàng từ trên xuống bằng cẩu. Phù hợp với hàng có chiều cao vượt tiêu chuẩn hoặc không thể đưa vào bằng cửa trước.
→ Ứng dụng: Vận chuyển máy móc công nghiệp, trụ điện, cuộn cáp.
Container flat rack:

Không có vách bên và mái, chỉ giữ lại hai đầu hoặc có thể gập đầu. Loại này được dùng cho hàng siêu trường, siêu trọng có kích thước lớn hơn khung container thông thường.
→ Ứng dụng: Máy biến áp, tua-bin điện gió, tàu nhỏ, hàng EPC.
Container bồn (Tank Container):

Chứa trong đó là bồn thép không gỉ bọc trong khung tiêu chuẩn ISO. Chuyên vận chuyển chất lỏng như dầu, hóa chất, rượu, sữa… Yêu cầu chứng nhận an toàn kỹ thuật.
→ Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, sản phẩm lỏng xuất khẩu.
Container thông gió (Ventilated Container):

Có lỗ thông gió ở hai đầu hoặc sườn container, giúp đối lưu không khí tự nhiên. Dùng cho hàng dễ mốc hoặc cần không gian thông thoáng như cà phê, cacao, lúa gạo…
→ Ứng dụng: Nông sản xuất khẩu, hàng lưu trữ cần thoáng khí.
Phân loại theo kích thước tiêu chuẩn ISO
Loại container | Ký hiệu | Chiều dài (mm) | Chiều cao (mm) | Ghi chú |
20 feet | 20DC | 6.058 | 2.591 | Phổ biến, linh hoạt |
40 feet | 40DC | 12.192 | 2.591 | Gấp đôi 20DC |
40 feet cao | 40HC | 12.192 | 2.896 | Tăng thể tích thêm 12% |
45 feet cao | 45HC | 13.716 | 2.896 | Chủ yếu cho hàng nhẹ, cồng kềnh |
Mỗi loại container đều có mã hiệu riêng do tổ chức ISO ban hành, giúp quản lý, theo dõi và khai báo hải quan dễ dàng trên toàn cầu.
Tại sao phân loại container lại quan trọng?

Việc lựa chọn loại container phù hợp có ảnh hưởng lớn đến:
- Chi phí vận chuyển: Chọn đúng container giúp tận dụng tối đa thể tích, giảm số chuyến đi.
- An toàn hàng hóa: Hàng đông lạnh không thể để trong container khô, và ngược lại.
- Tối ưu quy trình logistics: Hạn chế việc phải mở container nhiều lần để xử lý phát sinh.
- Đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu: Một số thị trường yêu cầu container có chứng nhận ISO hoặc vệ sinh đặc biệt.
Thay vì chỉ nhìn vào kích thước, doanh nghiệp hiện đại cần cân nhắc chức năng, điều kiện môi trường, đặc tính hàng hóa và thời gian lưu kho, từ đó đưa ra lựa chọn tối ưu, vừa bảo vệ hàng, vừa kiểm soát được chi phí tổng thể.
Các kích thước container tiêu chuẩn quốc tế
Theo quy chuẩn ISO 668, các loại container phải tuân theo kích thước tiêu chuẩn nhằm đảm bảo khả năng tương thích khi vận chuyển bằng nhiều phương thức khác nhau.
Loại container | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Thể tích (m3) | Tải trọng tối đa (kg) |
20 feet | 6.058 | 2.438 | 2.591 | ~33 | ~28.000 |
40 feet | 12.192 | 2.438 | 2.591 | ~67 | ~30.000 |
40 feet HC | 12.192 | 2.438 | 2.896 | ~76 | ~30.000 |
45 feet HC | 13.716 | 2.438 | 2.896 | ~86 | ~30.000 |
Lưu ý: Dung tích thực tế và tải trọng có thể thay đổi tùy hãng sản xuất, nhưng đều nằm trong ngưỡng quy định chung.
Ứng dụng thực tế của shipping container trong vận tải và xây dựng
Không chỉ đơn thuần dùng để chở hàng hóa, container còn được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ thiết kế chắc chắn và dễ di chuyển.
Trong vận tải:
- Dùng để vận chuyển hàng xuất nhập khẩu qua đường biển, đường bộ, đường sắt
- Là đơn vị đóng gói tiêu chuẩn giúp giảm rủi ro hư hỏng, mất mát hàng hóa
- Giảm thiểu chi phí nhân công do sử dụng cơ giới hóa khi bốc dỡ
Trong xây dựng:
- Chế tạo thành văn phòng công trình, nhà bảo vệ, kho chứa vật tư tạm thời
- Kết cấu nhà container (container home) với chi phí thấp, lắp ráp nhanh
- Ứng dụng trong kiến trúc sáng tạo: quán café, cửa hàng di động, khu triển lãm
Trong logistics và lưu trữ:
- Làm kho chứa hàng di động, giúp dễ quản lý tồn kho
- Lưu trữ hàng hóa tạm thời tại bãi cảng, khu công nghiệp
- Làm kho dự trữ ứng phó thiên tai hoặc khu cách ly y tế (đã từng dùng trong đại dịch)

Dù có độ bền cao, container vẫn cần được kiểm tra và bảo trì định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng lâu dài.
Các lưu ý quan trọng:
- Kiểm tra định kỳ: Quan sát các mối hàn, bản lề cửa, sàn gỗ, điểm gỉ sét
- Tránh quá tải: Không nên xếp hàng vượt mức tải trọng quy định, dễ gây hỏng container và phương tiện vận chuyển
- Chống thấm: Nếu dùng container làm kho hoặc nhà ở, cần xử lý thêm lớp chống thấm, cách nhiệt
- Bảo quản hàng hóa: Cần kê hàng cao hơn mặt sàn để tránh ẩm mốc, bố trí hệ thống thông gió nếu lưu kho dài ngày
Khi mua hoặc thuê container:
- Xác minh tình trạng container (cũ hay mới)
- Kiểm tra mã CSC plate còn hiệu lực để đảm bảo được phép lưu thông
- Ưu tiên đơn vị cho thuê container có bảo hành và hỗ trợ sửa chữa định kỳ
Bằng việc hiểu rõ đặc tính và cách bảo quản container, doanh nghiệp có thể khai thác tối đa giá trị sử dụng của thiết bị vận tải này.